Nguyễn Đình Mạnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 494 | 8 | 5 | 3 | 3 | 1 | |||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 180 | 5 | 2 | 3 | 1 | 10 | 1 | ||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 1359 | 18 | 16 | 2 | 6 | 5 | |||||
2021 | Spartak Moscú | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 6 | |||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 1222 | 16 | 13 | 3 | 3 | 11 | 3 | ||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 379 | 5 | 4 | 1 | 12 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-13 | Nam Dinh | Sanna Khanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
Nguyễn Đình Mạnh tiene 26 años, nasció el 24 abril 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Đình Mạnh Nguyễn.
Nguyễn Đình Mạnh joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
Nguyễn Đình Mạnh juega en la posición de Centrocampista.
Quang Nam - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | S. Văn | indef. | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Văn Ka Nguyễn | 24 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 19 | |||
Trung Phong Phù | 25 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 31 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Stephen Eze | 30 | |||
Midfielder | ||||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Mạch Ngọc Hà | 23 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Attacker | ||||
Conrado | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
V. Võ | 25 | |||
Lê Văn Nam | 24 | |||
Lê Xuân Tú | 24 | |||
Yago Ramos | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |