Ngọc Hiệp Trần
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 665 | 10 | 7 | 3 | 7 | 1 |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de Ngọc Hiệp Trần?
El nombre completo es Ngọc Hiệp Trần.
⭐ En qué club juega Ngọc Hiệp Trần?
Ngọc Hiệp Trần joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
Quang Nam - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | S. Văn | indef. | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Văn Ka Nguyễn | 24 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 19 | |||
Trung Phong Phù | 25 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 31 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Stephen Eze | 30 | |||
Midfielder | ||||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Mạch Ngọc Hà | 23 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Attacker | ||||
Conrado | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
V. Võ | 25 | |||
Lê Văn Nam | 24 | |||
Lê Xuân Tú | 24 | |||
Yago Ramos | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |