Nguyễn Tuấn Mạnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-13 | Binh Duong | Sanna Khanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2023-07-06 | Da Nang | Binh Duong | Desconocido | - |
Nguyễn Tuấn Mạnh tiene 33 años, nasció el 30 julio 1990, en Vietnam.
El nombre completo es Tuấn Mạnh Nguyễn.
Nguyễn Tuấn Mạnh joga atualmente en Sanna Khanh Hoa, em Vietnam .
Nguyễn Tuấn Mạnh juega en la posición de Portero.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Trần | 40 | ||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 19 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 23 | |||
Hổ Hổ | 25 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 33 | |||
Defender | ||||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 28 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Alie Sesay | 29 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 26 | |||
Trần Văn Tùng | indef. | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |