Trần Văn Kiên
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 626 | 7 | 7 | 1 | 1 | 1 | |||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | |||||||||||
2022 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 1187 | 17 | 13 | 4 | 2 | 6 | 1 | 1 | 1 | ||
2022 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 3 | ||||||||||
2021 | Puszcza Niepołomice | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ha Noi | V.League 1 | 900 | 10 | 10 | ||||||||
2021 | Ha Noi | Copa AFC | |||||||||||
2020/2021 | Puszcza Niepołomice | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020/2021 | Ilirija | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Ha Noi | V.League 1 | 1497 | 18 | 16 | 2 | 1 | 4 | |||||
2020/2021 | Newcastle United | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | 159 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2019 | Ha Noi | Copa AFC | 773 | 11 | 11 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
2019 | Ha Noi | V.League 1 | 2070 | 23 | 23 | 2 | 2 | ||||||
2018 | Ha Noi | V.League 1 | 1971 | 24 | 22 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | |||
2017 | Ha Noi | V.League 1 | 1670 | 19 | 19 | 4 | 3 | 2 | |||||
2017 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | 1 | ||||||||||
2017 | Ha Noi | Copa AFC | 535 | 6 | 6 | 1 | 1 | ||||||
2016 | Ha Noi | V.League 1 | 1969 | 22 | 22 | 3 | 2 | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Ha Noi | Nam Dinh | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 3x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Trần Văn Kiên tiene 27 años, nasció el 12 mayo 1996, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Kiên Trần.
Trần Văn Kiên joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Trần Văn Kiên juega en la posición de Defensor.
Nam Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 27 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |