Nguyễn Xuân Nam
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 78 | 4 | 1 | 3 | 1 | 8 | 2 | ||||
2024 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 529 | 16 | 6 | 10 | 5 | 14 | 1 | 2 | |||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 1185 | 18 | 14 | 4 | 10 | 9 | 6 | 2 | |||
2021 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 163 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 63 | 4 | 1 | 3 | 1 | 9 | 1 | ||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 78 | 2 | 2 | 3 | 2 | ||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 325 | 8 | 2 | 6 | 2 | 12 | 3 | 1 | |||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | |||||||||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 686 | 13 | 9 | 4 | 8 | 10 | 3 | ||||
2016 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2016 | Ha Noi | V.League 1 | 46 | 3 | 3 | 13 | 1 | ||||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 853 | 13 | 10 | 3 | 5 | 3 | 4 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-08 | Công An Nhân Dân | Pho Hien | Desconocido | - |
2020-01-01 | Pho Hien | Ho Chi Minh City | Transferencia gratuita | - |
2016-06-29 | Ha Noi | Sai Gon | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Nguyễn Xuân Nam tiene 30 años, nasció el 17 enero 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Xuân Nam Nguyễn.
Nguyễn Xuân Nam joga atualmente en Công An Nhân Dân, em Vietnam .
Nguyễn Xuân Nam juega en la posición de Delantero.
Công An Nhân Dân - 2023
Nombre | Edad | |||
c | T. Trần | indef. | ||
Xuân Thịnh Bùi | 22 | |||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Tuấn Dương Giáp | 21 | |||
Quang Thịnh Trần | 22 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Bảo Trung La Nguyễn | 21 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 31 | |||
Filip Nguyen | 31 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Defender | ||||
Vũ Hữu Quý | 31 | |||
Sầm Ngọc Đức | 31 | |||
Lê Văn Đô | 22 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 26 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Huỳnh Tấn Sinh | 26 | |||
Midfielder | ||||
Bùi Tiến Dụng | 25 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Văn Luân Phạm | 24 | |||
Jhon Cley | 30 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
V. Phạm | 23 | |||
Nguyễn Như Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Attacker | ||||
Gustavo Henrique | 28 | |||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
Trần Văn Trung | 26 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |