Dương Quang Tuấn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 3 | |||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1047 | 12 | 12 | 1 | 6 | ||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 2 | |||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1530 | 17 | 17 | 3 | |||||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 74 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Dương Quang Tuấn tiene 27 años, nasció el 25 junio 1996, en Vietnam.
El nombre completo es Quang Tuấn Dương.
Dương Quang Tuấn joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Dương Quang Tuấn juega en la posición de Portero.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Viktor Le | 20 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 26 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 24 | |||
Dương Quang Tuấn | 27 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 25 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 32 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 21 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Tấn Đào | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Trần Văn Bửu | 25 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 34 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 28 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 30 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Đ. Trần | 25 | |||
Vũ Quang Nam | 31 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
MEX COL ARG PER BRA CRI PAN URY GTM BOL PRY ESP GBR DEU ITA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR CAN CHE CHL CHN CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |